SỞ GIÁO DỤC-ĐÀO TẠO QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT TX QUẢNG TRỊ
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
MÔN VẬT LÝ
Năm học : 2017-2018
VẬT LÝ LỚP 10
NÂNG CAO
Cả năm: 37
tuần x 2,5 tiết =92,5 tiết (làm tròn 92 tiết)
HKI: 19 tuần x
2 tiết = 38 tiết
HKII: 18 tuần
x 3 tiết = 54 tiết
HỌC KỲ I
Chương I: ĐỘNG HỌC CHẤT ĐIỂM
Tiết
|
Tên bài
|
Ghi chú
|
1
|
Chuyển
động cơ
|
|
2,3
|
Vận
tốc trong chuyển động thẳng. CĐTĐ
|
|
4
|
Bài
tập
|
|
5
|
Chuyển
động thẳng biến đổi đều
|
|
6
|
Phương
trình của chuyển động thẳng BĐĐ
|
|
7
|
Bài
tập + 15phút
|
Cột 15 phút số 1
|
8
|
Sự
rơi tự do
|
|
9
|
Bài
tập về chuyển động thẳng BĐĐ
|
|
10
|
Chuyển động tròn đều
|
|
11
|
Gia tốc trong chuyển động tròn đều
|
|
12
|
Bài
tập
|
|
13
|
Tính
tương đối của chuyển động. Công thức.
|
|
14
|
Bài
tập
|
|
15
|
Sai
số trong thí nghiệm thực hành
|
|
16,17
|
Thực
hành: Xác định gia tốc rơi tự do
|
Lấy hệ số 2 (Cột
1T số 1)
|
18
|
Kiểm tra 1 tiết
|
Cột 1T số 2
|
Chương II. ĐỘNG LỰC HỌC CHẤT ĐIỂM. CÁC LỰC CƠ HỌC
|
||
19
|
Lực.
Tổng hợp lực
|
|
20
|
Định
luật I, II Niutơn
|
|
21
|
Định
luật 3
|
|
22
|
Bài
tập
|
|
23
|
Lực
hấp dẫn
|
|
24
|
Chuyển
động của vật bị ném
|
|
25
|
Bài
tập + 15phút
|
Cột 15 ph số 2
|
26
|
Lực
đàn hồi
|
|
27
|
Lực
ma sát
|
|
28
|
Bài
tập
|
|
29
|
Hệ
qui chiếu có gia tốc. Lực quán tính
|
|
30
|
Lực
hướng tâm và lực quán tính ly tâm…
|
|
31
|
Bài
tập về động lực học
|
|
32
|
Chuyển
động của hệ vật
|
|
33
|
Bài
tập
|
|
34,35
|
Thực
hành: Xác định hệ số ma sát (hệ số 1)
|
Lấy hệ số 1 (Cột 15 p số
3)
|
36
|
Kiểm tra học kỳ I
|
|
HỌC KỲ II
Chương III. TĨNH HỌC VẬT RẮN
37
|
Cân
bằng của vật rắn tác dụng của 2 lực. Trọng tâm
|
|
38
|
Cân
bằng của vật rắn dưới tác dụng 3 lực k song2
|
|
39
|
Bài
tập
|
|
40
|
Qui
tắc hợp lực song song. Điều kiện cân bằng…
|
|
41
|
Mômen
lực. Cân bằng vật rắn có trục quay cố định
|
|
42
|
Bài
tập + 15 phút
|
Cột 15p số 1
|
43,44
|
Thực
hành: Tổng hợp hai lực lay hs2 -hk2
|
Cột 1T số 1
|
Chương IV. CÁC ĐỊNH LUẬT BẢO TOÀN
|
||
45
|
T1: Định luật
bảo toàn động lượng. Ứng dụng
|
Chủ đề: Định luật bảo toàn động lượng
|
46
|
T2: Bài tập về
định luật BTĐL.
|
|
47
|
Công
và công suất
|
|
48
|
Động
năng. Định lý động năng
|
|
49
|
Bài
tập + 15phút
|
Cột 15p số 2
|
50
|
Thế
năng. Thế năng trọng trường
|
|
51
|
Thế
năng đàn hồi
|
|
52
|
Định
luật bảo toàn cơ năng
|
|
53
|
Bài
tập
|
|
54
|
Kiểm tra 1 tiết
|
Cột 1T số 2
|
55, 56
|
Va
chạm đàn hồi và không đàn hồi (mục 2)
|
|
57
|
Bài
tập về các định luật bảo toàn
|
|
58
|
Các
định luật Keple. Chuyển động vệ tinh
|
|
Chương V – CƠ HỌC CHẤT LƯU
|
||
59
|
Áp
suất thủy tĩnh. Nguyên lý Pascal
|
|
60
|
Sự
chảy thành dòng của chất khí…
|
|
61
|
Ứng
dụng của ĐL Becnuli
|
|
Chương VI: CHẤT KHÍ
|
||
62
|
Thuyết
động học phân tử chất khí. Cấu tạo chất
|
|
63
|
Định
luật Bôilơ-Mariôt
|
|
64
|
Định
luật Sáclơ. Nhiệt độ tuyệt đối
|
|
65
|
PT
trạng thái. Định luật GayLuy-xác
|
|
66
|
Bài
tập + 15 phút
|
Cột 15 ph số 3
|
67
|
Phương
trình Cla-pê-rôn – Men đê-lê-ép
|
|
68
|
Bài
tập về chất khí
|
|
69
|
Kiểm tra 1 tiết
|
Cột 1T số 3
|
ChươngVII. CHẤT RẮN, CHẤT
LỎNG. SỰ CHUYỂN THỂ
|
||
70
|
Chất
rắn
|
|
71
|
Biến
dạng cơ của vật rắn
|
|
72
|
Sự
nở vì nhiệt của vật rắn
|
|
73
|
Chất
lỏng. Hiện tượng căng bề mặt của chất lỏng
|
|
74
|
Hiện
tượng dính ướt và không dinh ướt. Hiện tượng …
|
|
75,76
|
TH:
Xác định hệ số căng mặt ngoài (lấy hs 1)
|
Cột 15 ph số 4
|
77
|
Bài
tập
|
|
78
|
Sự
chuyển thể. Sự nóng chảy và sự đông đặc
|
|
79, 80
|
Sự
hóa hơi (hết mục 2)
|
|
CHƯƠNG VII CƠ SỞ CỦA NHIỆT
ĐỘNG LỰC HỌC
|
||
81
|
Nguyên
lý I NĐLH
|
|
82, 83
|
Áp
dụng Nguyên lý I NĐLH (hết mục b phần 2)
|
|
84, 85
|
Nguyên
tắc hoạt động của động cơ nhiệt (hết phần 2)
|
|
86
|
Bài
tập
|
|
87
|
Kiểm tra học kỳ II
|
|
CHƯƠNG TRÌNH TỰ CHỌN NÂN CAO THEO CTC LỚP 10
Cả năm: 18 tiết
Học kỳ I: 8 tiết; Học kỳ II:
10 tiết
HỌC KỲ I
TT
|
Chủ đề
|
Số tiết
|
1
|
Động
học chất điểm
|
2
|
2
|
ĐLH
chất điểm. Hệ quy chiếu phi quán tính
|
4
|
3
|
CĐ
của vật bị ném ngang và ném xiên
|
2
|
HỌC KỲ II
TT
|
Chủ đề
|
Số tiết
|
4
|
Đ.lý
động năng. Va chạm. 3 định luật Keple
|
3
|
5
|
Phương
trình Claperon - Mendeleep
|
2
|
6
|
Áp
dụng các nguyên lý NĐLH
|
2
|
7
|
Cơ
học chất lưu
|
3
|
VẬT LÝ LỚP 11
NÂNG CAO
Cả năm: 37 tuần x 2,5 tiết = 92,5 tiết (làm tròn 92
tiết)
HKI: 19 tuần x 2 tiết = 38 tiết
HKII: 18 tuần x 3 tiết = 54 tiết
HỌC KỲ I
CHƯƠNG I: ĐIỆN TÍCH- ĐIỆN TRƯỜNG
Tiết
|
Tên bài
|
1
|
Điện
tích. Định luật Cu-lông
|
2
|
Thuyết
electron. ĐL bảo tòan ĐT
|
3
|
Điện
trường
|
4, 5
|
Công
của lực điện. Hiệu điện thế
|
6
|
Bài
tập về lực Cu-lông...
|
7
|
Bài
tập + 15 phút (1)
|
8
|
Vật
dẫn và điện môi....
|
9,10
|
Chuyên đề:Tụ điện
T1: Tụ điện.
T2: Ứng dụng và bài tập
|
11
|
Năng
lượng điện trường
|
12
|
Bài
tập chương
|
|
Chương II. DÒNG ĐIỆN KHÔNG ĐỔI
|
13
|
Dòng
điện không đổi. Nguồn điện.
|
14
|
Pin
và ắcqui
|
15, 16
|
Điện
năng và công suất điện...
|
17
|
Bài
tập
|
18
|
ĐL
ôm toàn mạch
|
19
|
Bài
tập + 15 phút (2)
|
20, 21
|
ĐL
ôm đối với các loại mạch...
|
22
|
Bài
tập về ĐL Ôm và công suất điện
|
23
|
Bài
tập
|
24, 25
|
TH:
Đo suất điện động và ... (15phut)
|
26
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
Chương III. DÒNG ĐIỆN
TRONG CÁC M.T
|
27
|
DĐ
trong kim loại
|
28
|
Hiện
tượng nhiệt điện...
|
29, 30
|
DĐ
trong chất điện phân...
|
31
|
Bài
tập về DĐ trong KL và chất điện phân
|
32
|
DĐ
trong chân không
|
33, 34
|
DĐ
trong chất khí
|
35
|
Bài
tập
|
36
|
Kiểm tra học kỳ I
|
37, 38
|
DĐ
trong chất bán dẫn
|
39, 40
|
Linh
kiện bán dẫn
|
41
|
Bài
tập
|
42, 43
|
TH:
Khảo sát đặc tính chỉnh lưu...
|
CHƯƠNG IV: TỪ TRƯỜNG
|
44
|
Từ
trường
|
45
|
Phương,
chiều của lực từ...
|
46
|
Cảm
ứng từ. ĐL Ampe + 15 phút
|
47
|
Từ
trường của một số dòng điện...
|
48
|
Bài
tập về từ trường
|
49
|
Tương
tác giữa hai dđ thẳng song song...
|
50
|
Kiểm tra 1 tiết
|
51
|
Lực
Lorentz
|
52
|
Khung
dây có DĐ đặt trong từ trường
|
53
|
Sự từ hóa các chất. Sắt từ
|
54
|
Từ trường Trái Đất
|
55
|
BT
về lực từ + 15phút
|
56, 57
|
Thực
hành: Xác định thành phần nằm ngang .(Bài
HS2)
|
|
Chương V. CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
|
58, 59
|
Hiện
tượng cảm ứng điện từ...
|
60
|
Suất
điện động cảm ứng...
|
61
|
Bài
tập
|
62
|
Dòng
điện Fu-cô
|
63
|
Hiện
tượng tự cảm
|
64
|
Năng
lượng từ trường
|
65
|
BT
về cảm ứng điện từ + 15phút (3)
|
|
Chương VII. KHÚC XẠ ÁNH SÁNG
|
66
|
Khúc
xạ ánh sáng
|
67
|
Bài
tập
|
68
|
Phản
xạ toàn phần
|
69
|
BT
về khúc xạ, phản xạ toàn phần.
|
70
|
Bài
tập
|
71
|
KT 1 tiết
|
|
Chương VIII. MẮT. CÁC DỤNG CỤ QUANG
|
72
|
Lăng
kính
|
73, 74
|
Thấu
kính mỏng
|
75
|
BT
về lăng kính và thấu kính mỏng
|
76
|
Bài
tập
|
77
|
Mắt
|
78
|
Các
tật của mắt và cách...
|
79
|
BT
|
80
|
Kính
lúp
|
81
|
Kính
hiển vi
|
82
|
Kính
thiên văn
|
83
|
BT
về dụng cụ quang
|
84
|
Bài
tập
|
85, 86
|
TH:
Xác định chiết suất của nước
|
87
|
Kiểm tra học kỳ
|
KẾ HOẠCH TỰ CHỌN NĂM HỌC 2017-2018
Khối 11-Nâng cao
================
HK
|
Thời gian
|
TT
|
Nội dung
|
I
|
Từ:
30/10/2017
đến:
06 /01/2018.
|
1
|
Bài tập về điện trường.
|
2
|
Bài tập về tụ điện
|
||
3
|
Bài tập về năng lượng điện
trường.
|
||
4
|
Bài tập công suất điện
|
||
5
|
Bài tập về định luật Ôm
toàn mạch
|
||
6
|
Bài tập về định luật Ôm các
loại đoạn mạch
|
||
7
|
Bài
tập về ghép nguồn điện
|
||
8
|
Bài tập về dòng điện trong
các môi trường
|
VẬT LÝ LỚP 12 NÂNG CAO
Cả năm: 37 tuần x3 tiết =111 tiết
HKI: 19 tuần x 3 tiết = 57 tiết
HKII: 18 tuần x 3 tiết = 54 tiết
HỌC KỲ I
CHƯƠNG I: ĐỘNG LỰC HỌC VẬT RẮN
|
|||
Tiết
|
Tên bài
|
Ghi chú
|
|
1, 2
|
CĐ
quay của vật rắn…
|
|
|
3
|
Bài
tập
|
|
|
4,5
|
Phương
trình ĐLH của vật rắn (cắt hết mục 2
|
|
|
6
|
Mômen
động lượng…
|
|
|
7
|
Động
năng của vật rắn
|
|
|
8*
|
BT
về ĐLH vật rắn + 15 phút
|
Cột 15P số 1
|
|
Chương II: DAO ĐỘNG CƠ
|
|||
9, 10
|
Dao
động điều hoà (hết phần 4)
|
|
|
11
|
Bài
tập
|
|
|
12,13
|
Con
lắc đơn – Con lắc vật lí
|
|
|
14
|
Năng
lương trong DĐĐH
|
|
|
15
|
Bài
tập về DĐĐH
|
|
|
16
|
DĐ
tắt dần – DĐ duy trì
|
|
|
17
|
DĐ
cưỡng bức - Cộng hưởng
|
|
|
18
|
Tổng
hợp DĐ
|
|
|
19
|
Bài
tập
|
|
|
20, 21
|
Thực
hành (Lấy hệ số 2)
|
Cột 1T số 1
|
|
22*
|
Kiểm tra 1 tiết
|
Cột 1T số 2
|
|
CHƯƠNG III: SÓNG CƠ
|
|||
23, 24
|
Sóng
cơ – PT sóng
|
|
|
25
|
Phản
xạ sóng – Sóng dừng
|
|
|
26
|
Giao
thoa sóng
|
|
|
27
|
Bài
tập
|
|
|
28,29
|
Sóng
âm. Nguồn nhạc âm
|
|
|
30
|
Hiệu
ứng Đốp-le
|
|
|
31
|
Bài
tập về sóng cơ
|
|
|
32,33
|
Thực
hành: Xác định tốc độ truyền âm (lay hs 1)
|
Cột 15P số 2
|
|
34*
|
Kiểm tra 1 tiết
|
Cột 1T số 3
|
|
CHƯƠNG IV: DAO ĐỘNG VÀ SÓNG
ĐIỆN TỪ
|
|||
35, 36
|
Dao
động điện từ
|
|
|
37
|
Bài
tập về DĐ điện từ
|
|
|
38
|
Điện
từ trường
|
|
|
39
|
Sóng
điện từ
|
|
|
40
|
Truyền
thông bằng sóng điện từ
|
|
|
41*
|
Bài
tập + 15phút
|
Cột 15P số 3
|
|
CHƯƠNG V: DÒNG ĐIỆN XOAY
CHIỀU
|
|||
42
|
Dòng
điện XC. Mạch xoay chiều chỉ có R
|
|
|
43, 44
|
Mạch
xoay chiều chỉ có C, L
|
|
|
45
|
Bài
tập
|
|
|
46
|
Mạch
điện RLC nối tiếp. Cộng hưởng điện
|
|
|
47
|
Công
suất. Hệ số công suất
|
|
|
48
|
Bài
tập về dòng điện xoay chiều
|
|
|
49*
|
Bài
tập + 15phút
|
Cột 15P số 4
|
|
50
|
Máy
phát điện xoay chiều
|
|
|
51
|
Động
cơ không đồng bộ
|
|
|
52
|
Máy
biến áp - Truyền tải điện năng
|
|
|
53
|
Bài
tập – Ôn tập
|
|
|
54
|
Kiểm tra học kỳ I
|
|
|
HỌC KỲ II
Chương VI: SÓNG ÁNH SÁNG
|
|||
55, 56
|
Thực
hành (lấy HS 1)
|
Cột 15P số 1
|
|
57
|
Tán
sắc ánh sáng
|
|
|
58
|
Bài
tập
|
|
|
59
|
Nhiễu
xạ ánh sáng - Giao thoa ánh sáng
|
|
|
60
|
Khoảng
vân. Bước sóng và màu sắc..
|
|
|
61
|
Bài
tập về giao thoa ánh sáng
|
|
|
62*
|
Bài
tập + 15phút
|
Cột 15P số 2
|
|
63, 64
|
Máy
quang phổ
|
|
|
65
|
Tia
HN – Tia TN
|
|
|
66, 67
|
Tia
X. Thuyết điện từ. Thang sóng điện từ
|
|
|
68
|
Bài
tập
|
|
|
69, 70
|
Thực
hành lay hs2
|
Cột 1T số 1
|
|
CHƯƠNG VII: LƯỢNG
TỬ ÁNH SÁNG
|
|||
71,72
|
Hiện
tượng quang điện ngoài…
|
|
|
73
|
Thuyết
lượng tử…
|
|
|
74
|
Bài
tập về hiện tượng quang điện
|
|
|
75*
|
Bài
tập + 15 phút
|
Cột 15P số 3
|
|
76
|
Hiện
tượng quang điện trong…
|
|
|
77,78
|
Mẫu
nguyên tử Bo…
|
|
|
79
|
Bài
tập
|
|
|
80
|
Hấp
thụ và phản xạ lọc lựa…
|
|
|
81
|
Sự
phát quang. Sơ lược về laze
|
|
|
82*
|
Kiểm tra 1tiết
|
Cột 1T số 2
|
|
CHƯƠNG VIII: SƠ LƯỢC VỀ THUYẾT TĐH
|
|||
83
|
Thuyết
tương đối hẹp
|
|
|
84
|
Hệ
thức Anhxtanh giữa năng lượng và khối lượng
|
|
|
85
|
Bài
tập
|
|
|
CHƯƠNG IX: HẠT NHÂN NGUYÊN TỬ
|
|||
86, 87
|
Cấu
tạo của hạt nhân nguyên tử…
|
|
|
88, 89
|
Phóng
xạ
|
|
|
90*
|
Bài
tập + 15 phút
|
Cột 15P số 4
|
|
91, 92
|
Phản
ứng hạt nhân
|
|
|
93
|
BT
về phóng xạ và p/ứ HN
|
|
|
94*
|
Kiểm tra 1 tiết
|
Cột 1T số 3
|
|
95,96
|
Phản
ứng phân hạch
|
|
|
97
|
Phản
ứng nhiệt hạch
|
|
|
98
|
Bài
tập
|
|
|
99
|
Kiểm tra học kỳ
|
|
|
100
|
Các
hạt sơ cấp
|
|
|
101
|
Hệ
Mặt trời
|
|
|
102,103
|
Sao
thiên hà
|
|
|
104
|
Thuyết
Big Bang
|
|
|
105
|
Bài
tập
|
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét